Hiện tại Trường có 181 giảng viên trong đó 41 giảng viên cao cấp, 34 giảng viên chính và 105 giảng viên, 
43 Giáo sư và Phó Giáo sư.
    
        
            | STT | Họ và tên | Năm sinh | Học hàm | Năm phong/BN | Danh hiệu | Năm phong | 
        
            | 1 | Nguyễn Thanh Bình | 1965 | GS | 2013 | NGƯT | 2014 | 
        
            | 2 | Thái Nguyễn Hùng Thu | 1956 | GS | 2015 | NGND | 2017 | 
        
            | 3 | Nguyễn Hải Nam | 1972 | GS | 2015 |  |  | 
        
            | 4 | Phạm Thị Minh Huệ | 1965 | GS | 2018 | NGƯT | 2014 | 
        
            | 5 | Nguyễn Đình Luyện | 1957 | GS | 2020 | NGƯT | 2014 | 
        
            | 6 | Nguyễn Ngọc Chiến | 1972 | GS | 2020 |  |  | 
        
            | 7 | Nguyễn Viết Thân | 1956 | PGS | 2007 |  |  | 
        
            | 8 | Nguyễn Đăng Hòa | 1957 | PGS | 2007 | NGƯT | 2010 | 
        
            | 9 | Nguyễn Thái An | 1966 | PGS | 2010 |  |  | 
        
            | 10 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 1967 | PGS | 2011 |  |  | 
        
            | 11 | Nguyễn Mạnh Tuyển | 1973 | PGS | 2011 |  |  | 
        
            | 12 | Đinh Thị Thanh Hải | 1969 | PGS | 2012 | NGƯT | 2017 | 
        
            | 13 | Nguyễn Thị Song Hà | 1965 | PGS | 2013 |  |  | 
        
            | 14 | Trần Văn Ơn | 1966 | PGS | 2013 |  |  | 
        
            | 15 | Đào Thị Vui | 1966 | PGS | 2013 |  |  | 
        
            | 16 | Nguyễn Tường Vy | 1967 | PGS | 2013 |  |  | 
        
            | 17 | Nguyễn Thu Hằng | 1975 | PGS | 2015 |  |  | 
        
            | 18 | Nguyễn Thị Lập | 1975 | PGS | 2015 |  |  | 
        
            | 19 | Vũ Đặng Hoàng | 1976 | PGS | 2015 |  |  | 
        
            | 20 | Nguyễn Hoàng Anh | 1976 | PGS | 2015 |  |  | 
        
            | 21 | Phạm Thị Thanh Hà | 1977 | PGS | 2015 |  |  | 
        
            | 22 | Phùng Thanh Hương | 1976 | PGS | 2015 |  |  | 
        
            | 23 | Đỗ Quyên | 1973 | PGS | 2015 |  |  | 
        
            | 24 | Nguyễn Văn Rư | 1959 | PGS | 2016 |  |  | 
        
            | 25 | Phan Thị Phương Dung | 1970 | PGS | 2016 |  |  | 
        
            | 26 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1972 | PGS | 2016 |  |  | 
        
            | 27 | Nguyễn Thị Liên Hương | 1974 | PGS | 2016 |  |  | 
        
            | 28 | Vũ Trần Anh | 1975 | PGS | 2016 |  |  | 
        
            | 29 | Vũ Thị Thu Giang | 1974 | PGS | 2018 |  |  | 
        
            | 30 | Đàm Thanh Xuân | 1965 | PGS | 2018 |  |  | 
        
            | 31 | Nguyễn Thị Thanh Duyên | 1977 | PGS | 2018 |  |  | 
        
            | 32 | Bùi Hồng Cường | 1971 | PGS | 2018 |  |  | 
        
            | 33 | Phạm Thị Thúy Vân | 1973 | PGS | 2018 |  |  | 
        
            | 34 | Nguyễn Thành Hải | 1980 | PGS | 2018 |  |  | 
        
            | 35 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1977 | PGS | 2018 |  |  | 
        
            | 36 | Nguyễn Thùy Dương | 1976 | PGS | 2018 |  |  | 
        
            | 37 | Đào Thị Kim Oanh | 1978 | PGS | 2018 |  |  | 
        
            | 38 | Văn Thị Mỹ Huệ | 1975 | PGS | 2018 |  |  | 
        
            | 39 | Đỗ Hồng Quảng | 1976 | PGS | 2018 |  |  | 
        
            | 40 | Lê Đình Chi | 1977 | PGS | 2020 |  |  | 
        
            | 41 | Nguyễn Thạch Tùng | 1982 | PGS | 2020 |  |  | 
        
            | 42 | Trần Phương Thảo | 1985 | PGS | 2021 |  |  | 
        
            | 43 | Nguyễn Thị Thuận | 1970 | PGS | 2021 |  |  |